Có 2 kết quả:
馬力 mǎ lì ㄇㄚˇ ㄌㄧˋ • 马力 mǎ lì ㄇㄚˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
horsepower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
horsepower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0